Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vị kỷ



adjective
egoist, selfish

[vị kỷ]
egoistic; egocentric; selfish; self-seeking; self-absorbed; self-centred; self-serving
Lòng vị kỷ
Egoism; selfishness; egocentricity; self-absorption; self-centredness



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.